|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi chơi
verb
to go out, to be out
![](img/dict/02C013DD.png) | [đi chơi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to travel for pleasure | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to go out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa | | I'll never go out with him again | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi | | Many people prefer watching TV to going out; Many people prefer watching TV rather than going out; Many people prefer to watch TV rather than go out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đầu óc anh đi chơi rồi ư? What | | are you thinking of? |
|
|
|
|